Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Cắt cụt chân (thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử về hình phạt cắt cụt chi), To amputate one's foot (often used in historical contexts referring to punishments involving amputation)., ①同“刖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“刖”。

Hán Việt reading: ngột

Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc pháp luật cổ đại. Thường đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.

Example: 古代的刑罚中,跀是一种残酷的惩罚。

Example pinyin: gǔ dài de xíng fá zhōng , yuè shì yì zhǒng cán kù de chéng fá 。

Tiếng Việt: Trong hình phạt thời xưa, việc cắt cụt chân là một hình phạt tàn khốc.

yuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt cụt chân (thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử về hình phạt cắt cụt chi)

ngột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To amputate one's foot (often used in historical contexts referring to punishments involving amputation).

同“刖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跀 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung