Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足足有余
Pinyin: zú zú yǒu yú
Meanings: Rất dư dả, vượt quá mong đợi, More than enough, exceeding expectations, 形容充足、宽裕,支用不完。[出处]《新华日报》1954.10.31“家庭生活足足有余。”[例]按照现在的用水量,我们的存水用到目的港是~的。——陆俊超《惊涛骇浪万里行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 龰, 月, 𠂇, 亼, 朩
Chinese meaning: 形容充足、宽裕,支用不完。[出处]《新华日报》1954.10.31“家庭生活足足有余。”[例]按照现在的用水量,我们的存水用到目的港是~的。——陆俊超《惊涛骇浪万里行》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường dùng khi biểu đạt sự dư thừa.
Example: 今年的收成足足有余。
Example pinyin: jīn nián de shōu chéng zú zú yǒu yú 。
Tiếng Việt: Năm nay thu hoạch rất dư dả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất dư dả, vượt quá mong đợi
Nghĩa phụ
English
More than enough, exceeding expectations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容充足、宽裕,支用不完。[出处]《新华日报》1954.10.31“家庭生活足足有余。”[例]按照现在的用水量,我们的存水用到目的港是~的。——陆俊超《惊涛骇浪万里行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế