Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足趼舌敝

Pinyin: zú jiǎn shé bì

Meanings: Chân mỏi miệng khô (vì thuyết phục người khác), Exhausted from persuasion, 指费了许多力气和口舌。[出处]清·叶廷琯《吹网录·宁古塔纪略》“至汉槎赐环之事,梖臣言同社诸公,如宋右之相国……固不忘故旧,而其中足趼舌敝,以成兹举者,则大冯三兄之力居多。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 口, 龰, 开, 𧾷, 千, 㡀, 攵

Chinese meaning: 指费了许多力气和口舌。[出处]清·叶廷琯《吹网录·宁古塔纪略》“至汉槎赐环之事,梖臣言同社诸公,如宋右之相国……固不忘故旧,而其中足趼舌敝,以成兹举者,则大冯三兄之力居多。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, dùng để miêu tả sự cố gắng trong giao tiếp.

Example: 为了说服客户,他已经足趼舌敝。

Example pinyin: wèi le shuō fú kè hù , tā yǐ jīng zú jiǎn shé bì 。

Tiếng Việt: Để thuyết phục khách hàng, anh ấy đã kiệt sức vì nói quá nhiều.

足趼舌敝
zú jiǎn shé bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân mỏi miệng khô (vì thuyết phục người khác)

Exhausted from persuasion

指费了许多力气和口舌。[出处]清·叶廷琯《吹网录·宁古塔纪略》“至汉槎赐环之事,梖臣言同社诸公,如宋右之相国……固不忘故旧,而其中足趼舌敝,以成兹举者,则大冯三兄之力居多。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足趼舌敝 (zú jiǎn shé bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung