Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趿
Pinyin: tā
Meanings: Đi dép lê, xỏ dép một cách hờ hững, To wear slippers loosely or drag one's feet while walking., ①用本义。[合]趿拉(把鞋后帮踩在脚后跟下);趿履(拖着鞋;拖鞋);趿鞋(拖鞋)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 及, 𧾷
Chinese meaning: ①用本义。[合]趿拉(把鞋后帮踩在脚后跟下);趿履(拖着鞋;拖鞋);趿鞋(拖鞋)。
Hán Việt reading: táp
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn miêu tả hành động không cẩn thận.
Example: 他总是趿着鞋走路。
Example pinyin: tā zǒng shì tā zhe xié zǒu lù 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng đi dép lê khi bước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dép lê, xỏ dép một cách hờ hững
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
táp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wear slippers loosely or drag one's feet while walking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。趿拉(把鞋后帮踩在脚后跟下);趿履(拖着鞋;拖鞋);趿鞋(拖鞋)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!