Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足食足兵
Pinyin: zú shí zú bīng
Meanings: Vừa đủ lương thực, vừa đủ binh lực (ý nói đất nước giàu mạnh)., Abundant food and sufficient soldiers; describes a strong and prosperous nation., 食粮食;兵武器。粮食充足,武备修整。[出处]《论语·颜渊》“子贡问政。子曰‘足食足兵,民信之矣’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 龰, 人, 良, 丘, 八
Chinese meaning: 食粮食;兵武器。粮食充足,武备修整。[出处]《论语·颜渊》“子贡问政。子曰‘足食足兵,民信之矣’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cho sự vững mạnh về kinh tế và quân sự. Thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chiến lược phát triển quốc gia.
Example: 国家要想稳定发展,就要做到足食足兵。
Example pinyin: guó jiā yào xiǎng wěn dìng fā zhǎn , jiù yào zuò dào zú shí zú bīng 。
Tiếng Việt: Để phát triển ổn định, quốc gia cần phải đảm bảo vừa đủ lương thực và binh lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đủ lương thực, vừa đủ binh lực (ý nói đất nước giàu mạnh).
Nghĩa phụ
English
Abundant food and sufficient soldiers; describes a strong and prosperous nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食粮食;兵武器。粮食充足,武备修整。[出处]《论语·颜渊》“子贡问政。子曰‘足食足兵,民信之矣’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế