Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趸售
Pinyin: dǔn shòu
Meanings: Bán buôn, bán sỉ một lượng lớn hàng hóa., Wholesale, selling a large quantity of goods., ①趸卖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 万, 足, 口, 隹
Chinese meaning: ①趸卖。
Grammar: Là động từ chỉ hoạt động thương mại. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, giao dịch số lượng lớn.
Example: 这家公司主要做服装的趸售业务。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǔ yào zuò fú zhuāng de dǔn shòu yè wù 。
Tiếng Việt: Công ty này chủ yếu làm về việc bán buôn quần áo.

📷 Kinh doanh bán buôn. Chế độ xem mờ của đơn vị kệ với hàng hóa tại kho
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán buôn, bán sỉ một lượng lớn hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Wholesale, selling a large quantity of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趸卖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
