Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǔn

Meanings: Lượng lớn hàng hóa, toàn bộ, Bulk, wholesale amount, ①整数;整批。[合]趸数(整批;整数);趸账(总账);趸话(概括的话);趸当(方言。一总;成总儿);趸货(整批进货);趸愿(大愿;宏愿)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 万, 足

Chinese meaning: ①整数;整批。[合]趸数(整批;整数);趸账(总账);趸话(概括的话);趸当(方言。一总;成总儿);趸货(整批进货);趸愿(大愿;宏愿)。

Hán Việt reading: độn

Grammar: Là danh từ hoặc lượng từ, chỉ số lượng lớn hàng hóa hoặc giao dịch mua bán số lượng nhiều.

Example: 他趸了一批货。

Example pinyin: tā dǔn le yì pī huò 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một lượng lớn hàng hóa.

dǔn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng lớn hàng hóa, toàn bộ

độn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bulk, wholesale amount

整数;整批。趸数(整批;整数);趸账(总账);趸话(概括的话);趸当(方言。一总;成总儿);趸货(整批进货);趸愿(大愿;宏愿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趸 (dǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung