Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趻
Pinyin: chěn
Meanings: Đi lại khó khăn, di chuyển chậm chạp., To walk with difficulty, move slowly., ①(趻踔)跳跃,如“吾以一足趻趻而行。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(趻踔)跳跃,如“吾以一足趻趻而行。”
Hán Việt reading: sẩm
Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn viết hoặc văn cảnh miêu tả hành động cụ thể. Thường đi kèm với trạng từ bổ nghĩa như “很慢” (rất chậm).
Example: 老人因为腿脚不便,走路总是趻得很慢。
Example pinyin: lǎo rén yīn wèi tuǐ jiǎo bú biàn , zǒu lù zǒng shì chěn dé hěn màn 。
Tiếng Việt: Người già vì chân không tiện, đi lại luôn rất chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại khó khăn, di chuyển chậm chạp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sẩm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To walk with difficulty, move slowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(趻踔)跳跃,如“吾以一足趻趻而行。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!