Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趿拉
Pinyin: tā la
Meanings: Đi dép lê, đi lại mà dép không ôm sát chân (tiếng dép lẹp xẹp)., To wear slippers sloppily, making a slapping sound as one walks., ①拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。[例]趿拉了双鞋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 及, 𧾷, 扌, 立
Chinese meaning: ①拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。[例]趿拉了双鞋。
Grammar: Động từ mô tả cách thức đi lại, thường mang sắc thái thân mật hoặc hơi thiếu chỉnh chu. Có thể xuất hiện sau chủ ngữ và trước danh từ chỉ địa điểm.
Example: 他总是趿拉着拖鞋在家里走来走去。
Example pinyin: tā zǒng shì tā lā zhe tuō xié zài jiā lǐ zǒu lái zǒu qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đi dép lê kêu lẹp xẹp khi đi lại trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dép lê, đi lại mà dép không ôm sát chân (tiếng dép lẹp xẹp).
Nghĩa phụ
English
To wear slippers sloppily, making a slapping sound as one walks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖,把鞋后帮踩在脚后跟下。趿拉了双鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!