Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃马弯弓

Pinyin: yuè mǎ wān gōng

Meanings: Phi ngựa và kéo cung (mô tả dáng vẻ oai phong lẫm liệt của người anh hùng đang sẵn sàng chiến đấu), Gallop on horseback and draw a bow (describing the heroic and majestic posture of a warrior ready for battle)., 驰马盘旋,张弓要射。形容摆开架势,准备作战。[又]比喻故做惊人的姿态,实际上并不立即行动。[出处]唐·韩愈《雉带箭》诗“将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发。”[例]其来戍者,又岂不能蓄数十辈建儿,~,以自为功名封殖计耶。(清·侯方域《为司徒公赠万将军序》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 夭, 𧾷, 一, 亦, 弓

Chinese meaning: 驰马盘旋,张弓要射。形容摆开架势,准备作战。[又]比喻故做惊人的姿态,实际上并不立即行动。[出处]唐·韩愈《雉带箭》诗“将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发。”[例]其来戍者,又岂不能蓄数十辈建儿,~,以自为功名封殖计耶。(清·侯方域《为司徒公赠万将军序》)。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 từ, mô tả hành động của nhân vật lịch sử hoặc chiến binh. Thường được dùng trong văn chương hoặc truyện kể lịch sử.

Example: 这位将军跃马弯弓,准备迎敌。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yuè mǎ wān gōng , zhǔn bèi yíng dí 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này phi ngựa và giương cung, chuẩn bị nghênh địch.

跃马弯弓
yuè mǎ wān gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi ngựa và kéo cung (mô tả dáng vẻ oai phong lẫm liệt của người anh hùng đang sẵn sàng chiến đấu)

Gallop on horseback and draw a bow (describing the heroic and majestic posture of a warrior ready for battle).

驰马盘旋,张弓要射。形容摆开架势,准备作战。[又]比喻故做惊人的姿态,实际上并不立即行动。[出处]唐·韩愈《雉带箭》诗“将军欲以巧伏人,盘马弯弓惜不发。”[例]其来戍者,又岂不能蓄数十辈建儿,~,以自为功名封殖计耶。(清·侯方域《为司徒公赠万将军序》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跃马弯弓 (yuè mǎ wān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung