Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时乖运拙

Pinyin: shí guāi yùn zhuō

Meanings: Thời vận không tốt, số phận kém may mắn., Bad timing and misfortune., 拙劣,不好。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]元·无名氏《娶小乔》“头折争奈我时乖运拙难前进,几时能够朝帝阙受君恩。”[例]你~遭磨障,你处交友无终姓,断义疏亲绝故乡,将三教恶言谤,怎生得全家富贵,永远荣昌。——明·无名氏《贫富兴衰》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 寸, 日, 北, 千, 云, 辶, 出, 扌

Chinese meaning: 拙劣,不好。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]元·无名氏《娶小乔》“头折争奈我时乖运拙难前进,几时能够朝帝阙受君恩。”[例]你~遭磨障,你处交友无终姓,断义疏亲绝故乡,将三教恶言谤,怎生得全家富贵,永远荣昌。——明·无名氏《贫富兴衰》第三折。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hoàn cảnh hoặc tình trạng của một người.

Example: 他最近时乖运拙,做什么都不顺利。

Example pinyin: tā zuì jìn shí guāi yùn zhuō , zuò shén me dōu bú shùn lì 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy rất xui xẻo, làm gì cũng không suôn sẻ.

时乖运拙
shí guāi yùn zhuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời vận không tốt, số phận kém may mắn.

Bad timing and misfortune.

拙劣,不好。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]元·无名氏《娶小乔》“头折争奈我时乖运拙难前进,几时能够朝帝阙受君恩。”[例]你~遭磨障,你处交友无终姓,断义疏亲绝故乡,将三教恶言谤,怎生得全家富贵,永远荣昌。——明·无名氏《贫富兴衰》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时乖运拙 (shí guāi yùn zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung