Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时局

Pinyin: shí jú

Meanings: Tình hình chính trị hoặc xã hội trong một thời điểm cụ thể., Political or social situation at a specific time., ①当前的政治局势。[例]时局不稳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 日, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①当前的政治局势。[例]时局不稳。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tình hình trong các lĩnh vực liên quan đến chính trị, kinh tế.

Example: 当前的时局很复杂。

Example pinyin: dāng qián de shí jú hěn fù zá 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại rất phức tạp.

时局
shí jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình chính trị hoặc xã hội trong một thời điểm cụ thể.

Political or social situation at a specific time.

当前的政治局势。时局不稳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时局 (shí jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung