Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时望所归
Pinyin: shí wàng suǒ guī
Meanings: Được mọi người trông đợi và kính trọng trong thời đại đó., Being respected and looked up to by everyone in that era., 声望很高,为世人所敬仰。[出处]《晋书·阮籍传》“卿时望所归,今欲屈卿同受顾托。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 日, 亡, 月, 王, 戶, 斤, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 声望很高,为世人所敬仰。[出处]《晋书·阮籍传》“卿时望所归,今欲屈卿同受顾托。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi danh tiếng và uy tín của cá nhân.
Example: 他是时望所归的领袖。
Example pinyin: tā shì shí wàng suǒ guī de lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Ông ấy là nhà lãnh đạo được mọi người kính trọng và kỳ vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được mọi người trông đợi và kính trọng trong thời đại đó.
Nghĩa phụ
English
Being respected and looked up to by everyone in that era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声望很高,为世人所敬仰。[出处]《晋书·阮籍传》“卿时望所归,今欲屈卿同受顾托。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế