Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时移世异
Pinyin: shí yí shì yì
Meanings: Cũng như '时移世变', ám chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc hoàn cảnh., Similar to 'time passes and the world changes,' indicates major societal or situational shifts., 那个时间已经过去,世情或处境也都发生了变化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 寸, 日, 多, 禾, 世, 巳, 廾
Chinese meaning: 那个时间已经过去,世情或处境也都发生了变化。
Grammar: Đồng nghĩa với '时移世变'. Dùng trong bối cảnh nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện.
Example: 数十年过去了,家乡早已时移世异。
Example pinyin: shù shí nián guò qù le , jiā xiāng zǎo yǐ shí yí shì yì 。
Tiếng Việt: Hàng chục năm trôi qua, quê hương đã thay đổi rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng như '时移世变', ám chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'time passes and the world changes,' indicates major societal or situational shifts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
那个时间已经过去,世情或处境也都发生了变化。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế