Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时乖运乖

Pinyin: shí guāi yùn guāi

Meanings: Vận may không thuận lợi, thời thế không ủng hộ, Misfortune and ill luck prevail, 时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]明·范受益《寻亲记·告借》“念奴家时乖运乖,告求人出于无奈。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 寸, 日, 北, 千, 云, 辶

Chinese meaning: 时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]明·范受益《寻亲记·告借》“念奴家时乖运乖,告求人出于无奈。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để nói về chuỗi xui xẻo.

Example: 最近他真是时乖运乖,做什么都不顺。

Example pinyin: zuì jìn tā zhēn shì shí guāi yùn guāi , zuò shén me dōu bú shùn 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy thật sự vận may không thuận lợi, làm gì cũng không suôn sẻ.

时乖运乖
shí guāi yùn guāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may không thuận lợi, thời thế không ủng hộ

Misfortune and ill luck prevail

时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]明·范受益《寻亲记·告借》“念奴家时乖运乖,告求人出于无奈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时乖运乖 (shí guāi yùn guāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung