Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时来运来

Pinyin: shí lái yùn lái

Meanings: Vận may đến theo thời gian, chỉ sự thuận lợi trong công việc hoặc cuộc sống., Luck comes with time, indicating favorable conditions in work or life., 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 寸, 日, 来, 云, 辶

Chinese meaning: 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả hoàn cảnh thay đổi tốt lên nhờ thời cơ hoặc vận mệnh.

Example: 只要坚持努力,总有一天会时来运来。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , zǒng yǒu yì tiān huì shí lái yùn lái 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, một ngày nào đó vận may sẽ đến.

时来运来
shí lái yùn lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may đến theo thời gian, chỉ sự thuận lợi trong công việc hoặc cuộc sống.

Luck comes with time, indicating favorable conditions in work or life.

本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]清·姬文《市声》第十七回“阿大利时来运来,首先挑着粪担,到租界出粪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时来运来 (shí lái yùn lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung