Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五岭
Pinyin: wǔ lǐng
Meanings: Năm dãy núi ở phía nam Trung Quốc, The five mountain ranges in southern China., ①指在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处的越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 令, 山
Chinese meaning: ①指在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处的越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭。
Grammar: Danh từ địa lý cố định, không thay đổi hình thức.
Example: 红军长征翻越了五岭。
Example pinyin: hóng jūn zhǎng zhēng fān yuè le wǔ lǐng 。
Tiếng Việt: Quân đội Đỏ trong cuộc Trường Chinh đã vượt qua năm dãy núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm dãy núi ở phía nam Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
The five mountain ranges in southern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处的越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!