Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五荤
Pinyin: wǔ hūn
Meanings: Năm loại thực phẩm có mùi mạnh (như tỏi, hành) mà Phật giáo khuyên không nên ăn., The five pungent foods (such as garlic and onions) that Buddhism advises against eating., ①五种有辛辣味的蔬菜。佛教指大蒜、韭菜、薤、葱、兴渠(根像萝卜,气味像蒜)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 军, 艹
Chinese meaning: ①五种有辛辣味的蔬菜。佛教指大蒜、韭菜、薤、葱、兴渠(根像萝卜,气味像蒜)。
Example: 修行人要戒食五荤。
Example pinyin: xiū xíng rén yào jiè shí wǔ hūn 。
Tiếng Việt: Người tu hành cần kiêng ăn 'ngũ hun'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm loại thực phẩm có mùi mạnh (như tỏi, hành) mà Phật giáo khuyên không nên ăn.
Nghĩa phụ
English
The five pungent foods (such as garlic and onions) that Buddhism advises against eating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五种有辛辣味的蔬菜。佛教指大蒜、韭菜、薤、葱、兴渠(根像萝卜,气味像蒜)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!