Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五抢六夺
Pinyin: wǔ qiǎng liù duó
Meanings: Tranh giành hỗn loạn, Chaotic scramble and competition., 指竞相抢夺。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 仓, 扌, 亠, 八, 大, 寸
Chinese meaning: 指竞相抢夺。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động tranh giành lộn xộn, thường dùng trong văn nói hoặc văn tả cảnh.
Example: 市场上五抢六夺,一片混乱。
Example pinyin: shì chǎng shàng wǔ qiǎng liù duó , yí piàn hùn luàn 。
Tiếng Việt: Trên thị trường tranh giành hỗn loạn, một mảnh hỗn độn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh giành hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Chaotic scramble and competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指竞相抢夺。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế