Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五合六聚

Pinyin: wǔ hé liù jù

Meanings: Chỉ những cuộc gặp gỡ, tụ họp đông đúc phức tạp giữa nhiều người., Refers to complex gatherings where many people meet and assemble., 比喻屡次聚合到一起。[出处]《史记·春申君列传》“天下五合六聚而不敢救,王之威亦单矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 亼, 口, 亠, 八, 乑, 取

Chinese meaning: 比喻屡次聚合到一起。[出处]《史记·春申君列传》“天下五合六聚而不敢救,王之威亦单矣。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, dùng miêu tả tình huống tụ họp.

Example: 商人们在大会上五合六聚。

Example pinyin: shāng rén men zài dà huì shàng wǔ hé liù jù 。

Tiếng Việt: Các thương nhân tụ tập đông đảo tại đại hội.

五合六聚
wǔ hé liù jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những cuộc gặp gỡ, tụ họp đông đúc phức tạp giữa nhiều người.

Refers to complex gatherings where many people meet and assemble.

比喻屡次聚合到一起。[出处]《史记·春申君列传》“天下五合六聚而不敢救,王之威亦单矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五合六聚 (wǔ hé liù jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung