Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五城
Pinyin: wǔ chéng
Meanings: Năm thành phố hoặc năm tòa thành, Five cities or five fortresses., ①指五城御史。清时京城内分东西南北中五个地区。[例]京兆五城不敢专决。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 土, 成
Chinese meaning: ①指五城御史。清时京城内分东西南北中五个地区。[例]京兆五城不敢专决。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh hoặc khái niệm liên quan đến năm thành phố, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc thần thoại.
Example: 古代传说中的五城十二楼。
Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng de wǔ chéng shí èr lóu 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết cổ đại có nhắc tới 'năm thành mười hai lầu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm thành phố hoặc năm tòa thành
Nghĩa phụ
English
Five cities or five fortresses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指五城御史。清时京城内分东西南北中五个地区。京兆五城不敢专决。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!