Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五律

Pinyin: wǔ lǜ

Meanings: Luật thơ năm chữ trong thơ cổ điển Trung Quốc, The five-character regulated verse in classical Chinese poetry., ①每句五个字的律诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 彳, 聿

Chinese meaning: ①每句五个字的律诗。

Grammar: Thuộc phạm vi văn học cổ điển, dùng trong ngữ cảnh thơ ca.

Example: 他擅长写五律。

Example pinyin: tā shàn cháng xiě wǔ lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi sáng tác thơ năm chữ.

五律
wǔ lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật thơ năm chữ trong thơ cổ điển Trung Quốc

The five-character regulated verse in classical Chinese poetry.

每句五个字的律诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五律 (wǔ lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung