Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五色无主
Pinyin: wǔ sè wú zhǔ
Meanings: Chỉ trạng thái hỗn loạn không ai nắm quyền kiểm soát., Refers to a chaotic state where no one is in control., 五色指人脸上的神采;无主无法主宰。形容恐惧而神色不定。[出处]《淮南子·精神训》“禹在省方,济于江,黄龙负舟,舟中无人,五色无主。”汉·刘向《新序·杂事》叶公见之,弃而还走,失其魂魄,五色无主。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 巴, 𠂊, 尢, 亠, 土
Chinese meaning: 五色指人脸上的神采;无主无法主宰。形容恐惧而神色不定。[出处]《淮南子·精神训》“禹在省方,济于江,黄龙负舟,舟中无人,五色无主。”汉·刘向《新序·杂事》叶公见之,弃而还走,失其魂魄,五色无主。”
Example: 战乱年代,天下五色无主。
Example pinyin: zhàn luàn nián dài , tiān xià wǔ sè wú zhǔ 。
Tiếng Việt: Thời kỳ chiến loạn, thiên hạ rơi vào cảnh 'ngũ sắc vô chủ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trạng thái hỗn loạn không ai nắm quyền kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Refers to a chaotic state where no one is in control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五色指人脸上的神采;无主无法主宰。形容恐惧而神色不定。[出处]《淮南子·精神训》“禹在省方,济于江,黄龙负舟,舟中无人,五色无主。”汉·刘向《新序·杂事》叶公见之,弃而还走,失其魂魄,五色无主。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế