Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五蕴

Pinyin: wǔ yùn

Meanings: Năm yếu tố cấu thành con người theo Phật giáo: sắc, thọ, tưởng, hành, thức., The five aggregates that constitute a human being in Buddhism: form, sensation, perception, mental formations, and consciousness., ①佛教指人的色、受、想、行、识五种刹那变化的成分,由这五种成分的暂时结合而形成了个我。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 缊, 艹

Chinese meaning: ①佛教指人的色、受、想、行、识五种刹那变化的成分,由这五种成分的暂时结合而形成了个我。

Example: 佛教认为五蕴皆空。

Example pinyin: fó jiào rèn wéi wǔ yùn jiē kōng 。

Tiếng Việt: Phật giáo cho rằng 'ngũ uẩn' đều là không.

五蕴
wǔ yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm yếu tố cấu thành con người theo Phật giáo: sắc, thọ, tưởng, hành, thức.

The five aggregates that constitute a human being in Buddhism: form, sensation, perception, mental formations, and consciousness.

佛教指人的色、受、想、行、识五种刹那变化的成分,由这五种成分的暂时结合而形成了个我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...