Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五心六意

Pinyin: wǔ xīn liù yì

Meanings: Tâm trí rối loạn, không quyết đoán, Confused and indecisive., 形容心思不定。[出处]汉朝焦彦寿《易林》卷十五心六意,岐道多怪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 心, 亠, 八, 音

Chinese meaning: 形容心思不定。[出处]汉朝焦彦寿《易林》卷十五心六意,岐道多怪。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn nói.

Example: 他总是五心六意,拿不定主意。

Example pinyin: tā zǒng shì wǔ xīn liù yì , ná bú dìng zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng rối bời, không thể quyết định.

五心六意
wǔ xīn liù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí rối loạn, không quyết đoán

Confused and indecisive.

形容心思不定。[出处]汉朝焦彦寿《易林》卷十五心六意,岐道多怪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...