Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五子登科

Pinyin: wǔ zǐ dēng kē

Meanings: Năm con trai đều thi đỗ đạt, trở thành người tài giỏi, All five sons pass the imperial exams and become accomplished individuals., 用作结婚的祝福词或吉祥语。[出处]《宋史·窦仪传》“记载宋代窦禹钧的五个儿子仪、俨、侃、偁、僖相继及第,故称五子登科”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 子, 癶, 豆, 斗, 禾

Chinese meaning: 用作结婚的祝福词或吉祥语。[出处]《宋史·窦仪传》“记载宋代窦禹钧的五个儿子仪、俨、侃、偁、僖相继及第,故称五子登科”。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, dùng để ca ngợi sự thành đạt của con cái trong gia đình. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.

Example: 这家人真是五子登科,个个有出息。

Example pinyin: zhè jiā rén zhēn shì wǔ zǐ dēng kē , gè gè yǒu chū xī 。

Tiếng Việt: Gia đình này đúng là 'năm con trai đều thành công', ai nấy đều tài giỏi.

五子登科
wǔ zǐ dēng kē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm con trai đều thi đỗ đạt, trở thành người tài giỏi

All five sons pass the imperial exams and become accomplished individuals.

用作结婚的祝福词或吉祥语。[出处]《宋史·窦仪传》“记载宋代窦禹钧的五个儿子仪、俨、侃、偁、僖相继及第,故称五子登科”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五子登科 (wǔ zǐ dēng kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung