Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山童石烂

Pinyin: shān tóng shí làn

Meanings: Núi mòn đá nát; tượng trưng cho thời gian dài vô tận., Mountains worn away and rocks crumbled; symbolizing endless time., 指山无草木,石头腐烂。比喻不可能有的现象。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 山, 立, 里, 丆, 口, 兰, 火

Chinese meaning: 指山无草木,石头腐烂。比喻不可能有的现象。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự trường tồn hoặc cam kết lâu dài.

Example: 即使山童石烂,我也会一直等你。

Example pinyin: jí shǐ shān tóng shí làn , wǒ yě huì yì zhí děng nǐ 。

Tiếng Việt: Dù cho núi mòn đá nát, tôi vẫn sẽ đợi bạn.

山童石烂
shān tóng shí làn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi mòn đá nát; tượng trưng cho thời gian dài vô tận.

Mountains worn away and rocks crumbled; symbolizing endless time.

指山无草木,石头腐烂。比喻不可能有的现象。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...