Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山肴海错

Pinyin: shān yáo hǎi cuò

Meanings: Các món ăn phong phú từ núi và biển., A rich variety of dishes from mountains and seas., 犹言山珍海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 山, 㐅, 有, 每, 氵, 昔, 钅

Chinese meaning: 犹言山珍海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự đa dạng và phong phú của thực phẩm cao cấp.

Example: 宴会上准备了山肴海错。

Example pinyin: yàn huì shàng zhǔn bèi le shān yáo hǎi cuò 。

Tiếng Việt: Bữa tiệc chuẩn bị các món ăn phong phú từ núi và biển.

山肴海错
shān yáo hǎi cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các món ăn phong phú từ núi và biển.

A rich variety of dishes from mountains and seas.

犹言山珍海味。山野和海里出产的各种珍贵食品。泛指丰富的菜肴。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...