Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山长水远

Pinyin: shān cháng shuǐ yuǎn

Meanings: Núi dài nước xa (chỉ khoảng cách địa lý xa xôi hoặc sự kiện kéo dài lâu)., Long mountains and distant waters (indicating vast geographical distance or prolonged events)., 比喻道路遥远艰险。[出处]唐·许浑《将为南行陪尚书崔公宴海榴堂》诗“谩夸书剑无好处,水远山长步步愁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 山, 长, ㇇, 丿, 乀, 亅, 元, 辶

Chinese meaning: 比喻道路遥远艰险。[出处]唐·许浑《将为南行陪尚书崔公宴海榴堂》诗“谩夸书剑无好处,水远山长步步愁。”

Grammar: Thành ngữ có thể dùng miêu tả khoảng cách không gian hoặc thời gian kéo dài.

Example: 山长水远,彼此的思念更深。

Example pinyin: shān cháng shuǐ yuǎn , bǐ cǐ de sī niàn gèng shēn 。

Tiếng Việt: Vì núi dài sông xa, nỗi nhớ nhung của họ càng sâu đậm hơn.

山长水远
shān cháng shuǐ yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi dài nước xa (chỉ khoảng cách địa lý xa xôi hoặc sự kiện kéo dài lâu).

Long mountains and distant waters (indicating vast geographical distance or prolonged events).

比喻道路遥远艰险。[出处]唐·许浑《将为南行陪尚书崔公宴海榴堂》诗“谩夸书剑无好处,水远山长步步愁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...