Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岔
Pinyin: chà
Meanings: Ngã rẽ, chỗ phân nhánh., Fork in the road, branching point., ①错开。[例]把两个会岔开。*②转移主题。[例]两人正要争吵时,我给岔开了。*③在他人谈话中插话。[合]岔断(打断他人的讲话);拿话岔开。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 分, 山
Chinese meaning: ①错开。[例]把两个会岔开。*②转移主题。[例]两人正要争吵时,我给岔开了。*③在他人谈话中插话。[合]岔断(打断他人的讲话);拿话岔开。
Hán Việt reading: xoá
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến hướng đi hoặc lựa chọn.
Example: 前面有个岔路口。
Example pinyin: qián miàn yǒu gè chà lù kǒu 。
Tiếng Việt: Phía trước có một ngã rẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngã rẽ, chỗ phân nhánh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xoá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fork in the road, branching point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错开。把两个会岔开
转移主题。两人正要争吵时,我给岔开了
在他人谈话中插话。岔断(打断他人的讲话);拿话岔开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!