Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山谷
Pinyin: shān gǔ
Meanings: Thung lũng nằm giữa các dãy núi., Valley between mountain ranges., ①两山之间狭窄低凹的地方。[例](杨树)不论在河滩、平原、丘陵、山谷或高山都能生长。——《杨树》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 山, 谷
Chinese meaning: ①两山之间狭窄低凹的地方。[例](杨树)不论在河滩、平原、丘陵、山谷或高山都能生长。——《杨树》。
Grammar: Từ ghép, kết hợp bởi 山 (núi) và 谷 (thung lũng). Thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 他们在美丽的山谷里建了一座小屋。
Example pinyin: tā men zài měi lì de shān gǔ lǐ jiàn le yí zuò xiǎo wū 。
Tiếng Việt: Họ đã xây dựng một ngôi nhà nhỏ trong thung lũng tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng nằm giữa các dãy núi.
Nghĩa phụ
English
Valley between mountain ranges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两山之间狭窄低凹的地方。(杨树)不论在河滩、平原、丘陵、山谷或高山都能生长。——《杨树》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!