Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岐
Pinyin: qí
Meanings: Chỉ sự phân nhánh, chia thành hai đường khác nhau., Refers to a fork or branch, dividing into two different paths., ①通“崎”。崎岖。[例]汝阴太守曹武,思所以获免,阴蒙避迴,岐岖自列。——陆机《谢平原内史表》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 山, 支
Chinese meaning: ①通“崎”。崎岖。[例]汝阴太守曹武,思所以获免,阴蒙避迴,岐岖自列。——陆机《谢平原内史表》。
Hán Việt reading: kì
Grammar: Dùng như danh từ, đứng trước hoặc sau động từ để chỉ sự phân chia.
Example: 这条路在前面分岐了。
Example pinyin: zhè tiáo lù zài qián miàn fēn qí le 。
Tiếng Việt: Con đường này phía trước chia thành hai nhánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự phân nhánh, chia thành hai đường khác nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to a fork or branch, dividing into two different paths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“崎”。崎岖。汝阴太守曹武,思所以获免,阴蒙避迴,岐岖自列。——陆机《谢平原内史表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!