Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山肴

Pinyin: shān yáo

Meanings: Các món ăn chế biến từ đặc sản núi rừng., Dishes made from mountain specialties., ①用山间猎得的鸟兽做成的菜。[例]山肴野蔌,杂然而前陈者,太守宴也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 㐅, 有

Chinese meaning: ①用山间猎得的鸟兽做成的菜。[例]山肴野蔌,杂然而前陈者,太守宴也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các món ăn đặc trưng từ vùng núi.

Example: 这顿饭有几道山肴。

Example pinyin: zhè dùn fàn yǒu jǐ dào shān yáo 。

Tiếng Việt: Bữa ăn này có vài món từ đặc sản núi rừng.

山肴
shān yáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các món ăn chế biến từ đặc sản núi rừng.

Dishes made from mountain specialties.

用山间猎得的鸟兽做成的菜。山肴野蔌,杂然而前陈者,太守宴也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山肴 (shān yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung