Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Làm sao, chẳng lẽ (biểu thị ngạc nhiên hoặc phản bác)., How could it be? (expressing surprise or refutation)., ①同“恺”(kai)。安乐。[例]王在在镐,岂乐饮酒。——《诗·小雅·鱼藻》。[例]既见君子,孔燕岂弟。——《诗·小雅·蓼萧》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 山, 己

Chinese meaning: ①同“恺”(kai)。安乐。[例]王在在镐,岂乐饮酒。——《诗·小雅·鱼藻》。[例]既见君子,孔燕岂弟。——《诗·小雅·蓼萧》。

Hán Việt reading: khởi

Grammar: Dùng trong câu cảm thán hoặc nghi vấn. Thường diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc phản bác lại một ý kiến nào đó. Ít dùng trong ngôn ngữ đời thường, phổ biến hơn trong văn bản trang trọng.

Example: 岂有此理!

Example pinyin: qǐ yǒu cǐ lǐ !

Tiếng Việt: Làm sao có chuyện như vậy được!

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sao, chẳng lẽ (biểu thị ngạc nhiên hoặc phản bác).

khởi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

How could it be? (expressing surprise or refutation).

同“恺”(kai)。安乐。王在在镐,岂乐饮酒。——《诗·小雅·鱼藻》。既见君子,孔燕岂弟。——《诗·小雅·蓼萧》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...