Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山积波委

Pinyin: shān jī bō wěi

Meanings: Sự tích tụ như núi và sóng; số lượng nhiều chồng chất lên nhau., An accumulation like mountains and waves; a large quantity piled up., 指堆积如山高,如波涛重迭。形容数量极多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 山, 只, 禾, 氵, 皮, 女

Chinese meaning: 指堆积如山高,如波涛重迭。形容数量极多。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự tích lũy hay chồng chất của một thứ gì đó.

Example: 仓库里山积波委的商品让人惊讶。

Example pinyin: cāng kù lǐ shān jī bō wěi de shāng pǐn ràng rén jīng yà 。

Tiếng Việt: Hàng hóa chất đống như núi và sóng trong kho khiến người ta kinh ngạc.

山积波委
shān jī bō wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tích tụ như núi và sóng; số lượng nhiều chồng chất lên nhau.

An accumulation like mountains and waves; a large quantity piled up.

指堆积如山高,如波涛重迭。形容数量极多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山积波委 (shān jī bō wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung