Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山砠水厓
Pinyin: shān jū shuǐ yá
Meanings: Địa thế hiểm trở nơi núi cao vực thẳm., Rugged terrain with high mountains and steep cliffs., 石山和水滨。泛指荒僻的处所。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 山, ㇇, 丿, 乀, 亅, 厂, 圭
Chinese meaning: 石山和水滨。泛指荒僻的处所。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả địa hình khó khăn, hiểm trở.
Example: 探险队进入了山砠水厓的区域。
Example pinyin: tàn xiǎn duì jìn rù le shān jū shuǐ yá de qū yù 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã vào khu vực địa thế hiểm trở nơi núi cao vực thẳm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa thế hiểm trở nơi núi cao vực thẳm.
Nghĩa phụ
English
Rugged terrain with high mountains and steep cliffs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
石山和水滨。泛指荒僻的处所。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế