Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素昔
Pinyin: sù xī
Meanings: Xưa kia, trước đây, In the past, formerly, ①平时;从来。[例]他素昔繁忙,今日难得清闲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 糸, 龶, 日, 龷
Chinese meaning: ①平时;从来。[例]他素昔繁忙,今日难得清闲。
Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong văn viết cổ điển.
Example: 素昔的生活很艰苦。
Example pinyin: sù xī de shēng huó hěn jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống trước đây rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xưa kia, trước đây
Nghĩa phụ
English
In the past, formerly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平时;从来。他素昔繁忙,今日难得清闲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!