Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紬绎

Pinyin: chōu yì

Meanings: Phân tích tỉ mỉ, suy luận logic từ những thông tin có sẵn., To analyze meticulously and logically infer from available information., ①理出头绪。也作“抽绎”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①理出头绪。也作“抽绎”。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như '报告' (báo cáo), '问题' (vấn đề) để diễn tả sự xem xét kỹ càng.

Example: 他对这份报告进行了紬绎分析。

Example pinyin: tā duì zhè fèn bào gào jìn xíng le chōu yì fēn xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiến hành phân tích tỉ mỉ báo cáo này.

紬绎
chōu yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích tỉ mỉ, suy luận logic từ những thông tin có sẵn.

To analyze meticulously and logically infer from available information.

理出头绪。也作“抽绎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紬绎 (chōu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung