Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 索垢寻疵
Pinyin: suǒ gòu xún cī
Meanings: Tìm kiếm lỗi lầm hoặc điểm yếu của người khác., To search for someone's faults or weaknesses., 犹言吹毛求疵。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第四折“被咱家识破他行止,因此上索垢寻疵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 冖, 十, 糸, 后, 土, 寸, 彐, 此, 疒
Chinese meaning: 犹言吹毛求疵。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第四折“被咱家识破他行止,因此上索垢寻疵。”
Grammar: Dùng để phê phán những người chỉ tập trung vào sai sót thay vì nhìn nhận điều tốt đẹp.
Example: 不要总是索垢寻疵,应该多看看别人的优点。
Example pinyin: bú yào zǒng shì suǒ gòu xún cī , yīng gāi duō kàn kàn bié rén de yōu diǎn 。
Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng tìm lỗi, nên nhìn vào ưu điểm của người khác nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm lỗi lầm hoặc điểm yếu của người khác.
Nghĩa phụ
English
To search for someone's faults or weaknesses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言吹毛求疵。[出处]元·无名氏《杀狗劝夫》第四折“被咱家识破他行止,因此上索垢寻疵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế