Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素昧平生

Pinyin: sù mèi píng shēng

Meanings: Chưa từng gặp mặt, không quen biết, Never met before, strangers, 昧不了解;平生平素、往常。彼此一向不了解。指与某人从来不认识。[出处]唐·李商隐《赠田叟》“鸥鸟忘机翻浃洽,交亲得路昧平生。”[例]其在前曰真为~,突如其来,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 糸, 龶, 日, 未, 丷, 干, 生

Chinese meaning: 昧不了解;平生平素、往常。彼此一向不了解。指与某人从来不认识。[出处]唐·李商隐《赠田叟》“鸥鸟忘机翻浃洽,交亲得路昧平生。”[例]其在前曰真为~,突如其来,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả mối quan hệ giữa hai người xa lạ.

Example: 我们素昧平生,没什么好谈的。

Example pinyin: wǒ men sù mèi píng shēng , méi shén me hǎo tán de 。

Tiếng Việt: Chúng ta chưa từng gặp nhau, chẳng có gì để nói.

素昧平生
sù mèi píng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng gặp mặt, không quen biết

Never met before, strangers

昧不了解;平生平素、往常。彼此一向不了解。指与某人从来不认识。[出处]唐·李商隐《赠田叟》“鸥鸟忘机翻浃洽,交亲得路昧平生。”[例]其在前曰真为~,突如其来,难怪妾之得罪。——元·王实甫《西厢记》第二本第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素昧平生 (sù mèi píng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung