Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统率
Pinyin: tǒng shuài
Meanings: Thống lĩnh, chỉ huy (quân đội hoặc tổ chức lớn), To command or lead (army or large organization)., ①率领;指挥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 充, 纟, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①率领;指挥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả vai trò lãnh đạo hoặc chỉ huy.
Example: 将军统率着十万大军。
Example pinyin: jiāng jūn tǒng shuài zhe shí wàn dà jūn 。
Tiếng Việt: Vị tướng chỉ huy mười vạn quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống lĩnh, chỉ huy (quân đội hoặc tổ chức lớn)
Nghĩa phụ
English
To command or lead (army or large organization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
率领;指挥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!