Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统揽

Pinyin: tǒng lǎn

Meanings: Tổng quát nắm bắt, bao quát toàn bộ, To have an overarching grasp or encompass everything., ①全部归拢于某一方面。[例]本市工程建设长期来由市建工局、市住宅总公司统揽,施工任务也由主管部门层层下达。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 充, 纟, 扌, 览

Chinese meaning: ①全部归拢于某一方面。[例]本市工程建设长期来由市建工局、市住宅总公司统揽,施工任务也由主管部门层层下达。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả khả năng quản lý hoặc hiểu biết toàn diện.

Example: 经理统揽了整个项目的进展。

Example pinyin: jīng lǐ tǒng lǎn le zhěng gè xiàng mù dì jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Quản lý nắm bắt toàn bộ tiến độ của dự án.

统揽
tǒng lǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng quát nắm bắt, bao quát toàn bộ

To have an overarching grasp or encompass everything.

全部归拢于某一方面。本市工程建设长期来由市建工局、市住宅总公司统揽,施工任务也由主管部门层层下达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统揽 (tǒng lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung