Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞心

Pinyin: jiǎo xīn

Meanings: Đau lòng, đau khổ tột độ., To be heartbroken, to feel extreme anguish., ①内心万分痛苦;心里非常难受。[例]绞心地痛。*②费神。[例]绞心之作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 交, 纟, 心

Chinese meaning: ①内心万分痛苦;心里非常难受。[例]绞心地痛。*②费神。[例]绞心之作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý, thường kết hợp với 痛苦 (đau khổ).

Example: 听到那个消息,她感到绞心的痛苦。

Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī , tā gǎn dào jiǎo xīn de tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Nghe tin đó, cô cảm thấy đau lòng vô cùng.

绞心
jiǎo xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau lòng, đau khổ tột độ.

To be heartbroken, to feel extreme anguish.

内心万分痛苦;心里非常难受。绞心地痛

费神。绞心之作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞心 (jiǎo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung