Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统一
Pinyin: tǒng yī
Meanings: Thống nhất, đồng bộ hóa; hoặc trạng thái thống nhất., To unify or synchronize; or the state of being unified., ①使成一体。[例]统一文字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 充, 纟, 一
Chinese meaning: ①使成一体。[例]统一文字。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 我们需要统一意见。
Example pinyin: wǒ men xū yào tǒng yī yì jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thống nhất ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống nhất, đồng bộ hóa; hoặc trạng thái thống nhất.
Nghĩa phụ
English
To unify or synchronize; or the state of being unified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使成一体。统一文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!