Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约制

Pinyin: yuē zhì

Meanings: Hạn chế, kiềm chế., To restrict or restrain., ①约束

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 勺, 纟, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①约束

Grammar: Thường dùng với nghĩa hạn chế một hành động hoặc trạng thái nào đó.

Example: 他努力约制自己的情绪。

Example pinyin: tā nǔ lì yuē zhì zì jǐ de qíng xù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.

约制
yuē zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn chế, kiềm chế.

To restrict or restrain.

约束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

约制 (yuē zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung