Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤微
Pinyin: xiān wēi
Meanings: Rất nhỏ bé, mỏng manh, thường dùng để chỉ sự vật hoặc chi tiết nhỏ nhặt., Very tiny and delicate, often used to refer to objects or minute details., ①细微。[例]纤微的过失。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 千, 纟, 彳
Chinese meaning: ①细微。[例]纤微的过失。
Grammar: Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tinh tế hoặc mức độ chính xác cao trong việc miêu tả hoặc thực hiện điều gì đó.
Example: 他的画作中每个纤微之处都处理得非常细致。
Example pinyin: tā de huà zuò zhōng měi gè xiān wēi zhī chù dōu chǔ lǐ dé fēi cháng xì zhì 。
Tiếng Việt: Trong bức tranh của anh ấy, từng chi tiết nhỏ nhất đều được xử lý rất tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ bé, mỏng manh, thường dùng để chỉ sự vật hoặc chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Very tiny and delicate, often used to refer to objects or minute details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细微。纤微的过失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!