Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤介
Pinyin: xiān jiè
Meanings: Rất nhỏ bé, rất mỏng manh, Extremely tiny and delicate, ①细微,细小。[例]无纤介之祸。——《战国策·齐策四》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 千, 纟, 丨, 丿, 人
Chinese meaning: ①细微,细小。[例]无纤介之祸。——《战国策·齐策四》。
Grammar: Danh từ đôi, thường dùng trong văn viết để miêu tả mức độ chi tiết.
Example: 这件事的重要性在于它的纤介之处。
Example pinyin: zhè jiàn shì de zhòng yào xìng zài yú tā de xiān jiè zhī chù 。
Tiếng Việt: Ý nghĩa của việc này nằm ở chỗ nó rất nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ bé, rất mỏng manh
Nghĩa phụ
English
Extremely tiny and delicate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细微,细小。无纤介之祸。——《战国策·齐策四》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!