Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤密
Pinyin: xiān mì
Meanings: Mỏng manh và tinh tế, Delicate and intricate, ①细密。[例]纤密的刺绣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 千, 纟, 宓, 山
Chinese meaning: ①细密。[例]纤密的刺绣。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả chất lượng của vật liệu hoặc sản phẩm thủ công.
Example: 这件衣服的针线非常纤密。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de zhēn xiàn fēi cháng xiān mì 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này có đường kim mũi chỉ rất tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng manh và tinh tế
Nghĩa phụ
English
Delicate and intricate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细密。纤密的刺绣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!