Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤芥之疾
Pinyin: xiān jiè zhī jí
Meanings: Bệnh tật nhỏ nhặt, không đáng kể., A minor ailment, not worth mentioning., 比喻不必在意的小毛病。[出处]明·黄宗羲《明夷待访录·原臣》“苟无系于社稷之存亡,则四方之劳扰,民生之憔悴,虽有诚臣,亦以为纤芥之疾也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 千, 纟, 介, 艹, 丶, 疒, 矢
Chinese meaning: 比喻不必在意的小毛病。[出处]明·黄宗羲《明夷待访录·原臣》“苟无系于社稷之存亡,则四方之劳扰,民生之憔悴,虽有诚臣,亦以为纤芥之疾也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề hoặc tình huống. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他只是有些纤芥之疾,并不影响正常生活。
Example pinyin: tā zhǐ shì yǒu xiē xiān jiè zhī jí , bìng bù yǐng xiǎng zhèng cháng shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ mắc một vài bệnh nhỏ, không ảnh hưởng đến cuộc sống bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật nhỏ nhặt, không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
A minor ailment, not worth mentioning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不必在意的小毛病。[出处]明·黄宗羲《明夷待访录·原臣》“苟无系于社稷之存亡,则四方之劳扰,民生之憔悴,虽有诚臣,亦以为纤芥之疾也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế