Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 级任

Pinyin: jí rèn

Meanings: Giáo viên phụ trách một lớp ở trường học., Class teacher or homeroom teacher., ①指过去中小学校里负责管理一个班级的教师。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 及, 纟, 亻, 壬

Chinese meaning: ①指过去中小学校里负责管理一个班级的教师。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong hệ thống giáo dục.

Example: 我们的级任老师很负责任。

Example pinyin: wǒ men de jí rèn lǎo shī hěn fù zé rèn 。

Tiếng Việt: Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất có trách nhiệm.

级任
jí rèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên phụ trách một lớp ở trường học.

Class teacher or homeroom teacher.

指过去中小学校里负责管理一个班级的教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

级任 (jí rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung